🌟 으레

  Phó từ  

1. 두말할 것 없이 당연히.

1. ĐƯƠNG NHIÊN, DĨ NHIÊN: Một cách đương nhiên không cần phải nhiều lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그날은 이상하게도 집에 으레 있어야 할 우리 집 강아지가 없었다.
    Strangely, that day there was no puppy in my house that was supposed to be at home.
  • Google translate 손발이 찬 것을 사람들은 으레 추운 날씨 탓이겠거니 여기지만, 심각한 증상일 수도 있다.
    People usually blame cold weather for cold hands and feet, but it can be a serious symptom.
  • Google translate 남을 웃기길 좋아하는 사람들은 으레 자기가 다른 사람을 재미있게 해 주어야 한다고 믿는다.
    People who like to make others laugh usually believe that they should make others laugh.
  • Google translate 민준이도 같이 술 먹으면 좋을 텐데 아쉽다.
    It would be nice if min-joon drank with me. that's too bad.
    Google translate 기독교인이니까 으레 그러려니 해야지, 뭐.
    I'm a christian, so i guess i should.

으레: as a matter of course,とうぜん【当然】。きまって【決まって】,bien sûr,naturalmente, necesariamente, lógicamente,طبعاً,яах аргагүй, гарцаагүй,đương nhiên, dĩ nhiên,อย่างธรรมชาติ, โดยธรรมชาติ, ตามธรรมชาติ, โดยกำเนิด, อย่างแน่นอน, อย่างไม่มีทางเลี่ยง,seharusnya, semestinya, sewajarnya,естественно, разумеется.,应当,

2. 언제나 늘.

2. Y RẰNG, LUÔN LUÔN: Lúc nào cũng luôn luôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나와 친구들은 주말이면 으레 학교 운동장에서 축구를 하곤 했다.
    My friends and i used to play soccer on the school playground on weekends.
  • Google translate 돈이 많은 것을 자랑으로 여기는 사람들은 으레 모든 가치를 돈으로 평가하게 마련이다.
    People who boast of having a lot of money are usually supposed to value everything with money.
  • Google translate 맨살의 감촉을 좋아하셨던 어머니는 내가 안마를 해 드릴 때면 으레 양말을 벗고 바지를 걷어 올리곤 하셨다.
    My mother, who liked the touch of a bare skin, would normally take off her socks and roll up her pants when i gave her a massage.
  • Google translate 네 다리가 불편한 것을 잠시 잊고서 같이 뛰자고 하다니, 정말 미안해.
    I'm so sorry to ask you to run with me, forgetting for a moment that your legs are uncomfortable.
    Google translate 괜찮아. 으레 겪는 일인걸, 뭐.
    It's okay. that's what happens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으레 (으레)


🗣️ 으레 @ Giải nghĩa

🗣️ 으레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59)