🌟 으레

  Phó từ  

1. 두말할 것 없이 당연히.

1. ĐƯƠNG NHIÊN, DĨ NHIÊN: Một cách đương nhiên không cần phải nhiều lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그날은 이상하게도 집에 으레 있어야 할 우리 집 강아지가 없었다.
    Strangely, that day there was no puppy in my house that was supposed to be at home.
  • 손발이 찬 것을 사람들은 으레 추운 날씨 탓이겠거니 여기지만, 심각한 증상일 수도 있다.
    People usually blame cold weather for cold hands and feet, but it can be a serious symptom.
  • 남을 웃기길 좋아하는 사람들은 으레 자기가 다른 사람을 재미있게 해 주어야 한다고 믿는다.
    People who like to make others laugh usually believe that they should make others laugh.
  • 민준이도 같이 술 먹으면 좋을 텐데 아쉽다.
    It would be nice if min-joon drank with me. that's too bad.
    기독교인이니까 으레 그러려니 해야지, 뭐.
    I'm a christian, so i guess i should.

2. 언제나 늘.

2. Y RẰNG, LUÔN LUÔN: Lúc nào cũng luôn luôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나와 친구들은 주말이면 으레 학교 운동장에서 축구를 하곤 했다.
    My friends and i used to play soccer on the school playground on weekends.
  • 돈이 많은 것을 자랑으로 여기는 사람들은 으레 모든 가치를 돈으로 평가하게 마련이다.
    People who boast of having a lot of money are usually supposed to value everything with money.
  • 맨살의 감촉을 좋아하셨던 어머니는 내가 안마를 해 드릴 때면 으레 양말을 벗고 바지를 걷어 올리곤 하셨다.
    My mother, who liked the touch of a bare skin, would normally take off her socks and roll up her pants when i gave her a massage.
  • 네 다리가 불편한 것을 잠시 잊고서 같이 뛰자고 하다니, 정말 미안해.
    I'm so sorry to ask you to run with me, forgetting for a moment that your legs are uncomfortable.
    괜찮아. 으레 겪는 일인걸, 뭐.
    It's okay. that's what happens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으레 (으레)


🗣️ 으레 @ Giải nghĩa

🗣️ 으레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81)