🌟 으레
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으레 (
으레
)
🗣️ 으레 @ Giải nghĩa
- 으례 : → 으레
- 징크스 (jinx) : 으레 그렇게 되는 것으로 생각되는 불운한 일.
🗣️ 으레 @ Ví dụ cụ thể
- 사람들은 법학을 공부한다고 하면 으레 사법 시험을 준비하는 것으로 생각하는 경향이 있다. [법학 (法學)]
- 승규네는 친척들끼리 모이면 으레 돈내기 화투 놀이를 했다. [화투 (花鬪)]
- 조례의 마지막에는 으레 그렇듯 전교생이 교가를 합창했다. [교가 (校歌)]
- 해마다 설 연휴가 되면 방송사에서는 으레 중국 무협 영화를 재방송해 준다. [재방송하다 (再放送하다)]
- 집권 후반기면 으레 나타나는 현상이지요. [집권 (執權)]
- 작품을 쓸 때는 으레 고독이 작가를 따라다니기 마련입니다. [따라다니다]
- 우리 가족은 이사하는 날이면 으레 청요리를 시켜 먹었다. [청요리 (淸料理)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 으레
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81)