🌟 법학 (法學)

Danh từ  

1. 법을 연구하는 학문.

1. LUẬT HỌC, MÔN HỌC LUẬT: Môn học nghiên cứu luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법학 도서관.
    Library of law.
  • Google translate 법학 시험.
    Law test.
  • Google translate 법학 전공.
    Law major.
  • Google translate 법학을 가르치다.
    Teach law.
  • Google translate 법학을 배우다.
    Learn law.
  • Google translate 법학을 전공하다.
    Major in law.
  • Google translate 책을 보며 틈틈이 법학 지식을 쌓은 그는 사람들에게 무료로 법률 상담을 해 주곤 했다.
    Having built up his knowledge of law from time to time while reading books, he used to give free legal counsel to people.
  • Google translate 사람들은 법학을 공부한다고 하면 으레 사법 시험을 준비하는 것으로 생각하는 경향이 있다.
    People tend to think that studying law usually prepares for the bar exam.
  • Google translate 자네는 대학에서 뭘 전공하고 있나?
    What is your major in college?
    Google translate 저는 법학을 전공하고 있습니다.
    I'm majoring in law.

법학: law; jurisprudence,ほうがく【法学】,droit,derecho,علم القانون,хууль зүй судлал,luật học, môn học luật,นิติศาสตร์, วิชากฎหมาย,bidang hukum, jurusan hukum,право; юриспруденция,法学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법학 (버팍) 법학이 (버파기) 법학도 (버팍또) 법학만 (버팡만)

🗣️ 법학 (法學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78)