🌟 징크스 (jinx)

  Danh từ  

2. 운이 없는 일. 또는 좋지 않은 일이 생기게 하는 사람이나 물건.

2. NGƯỜI XÚI QUẨY, VẬT XÚI QUẨY: Đồ vật hay người khiến việc không hay hoặc việc đen đủi xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반복되는 징크스.
    Repeated jinx.
  • Google translate 징크스가 많다.
    There are many jinxes.
  • Google translate 징크스를 깨다.
    Break the jinx.
  • Google translate 징크스를 피하다.
    Avoid jinx.
  • Google translate 징크스로 여기다.
    Regard as a jinx.
  • Google translate 오늘은 하는 일마다 풀리지도 않고 징크스가 가득한 날이었다.
    Today was a jinx-filled day where everything i did didn't work out.
  • Google translate 이 물건을 가지고 다니는 날마다 나쁜 일이 생겨 이 물건은 징크스가 되었다.
    Every day of carrying this thing, something bad happened, and it became a jinx.
  • Google translate 이건 왜 안 쓰고 한쪽 구석에 둔 거야?
    Why didn't you put this in one corner?
    Google translate 그 물건을 쓰면 좋지 않은 일이 생겨서 징크스로 여기고 있거든.
    Something bad happened when i used it, so i think it's a jinx.

징크스: jinx,ジンクス,malchance, guigne, poisse, déveine,mala suerte, mal presagio,نحس، جالِبٌ لِلنَّحْس,муу ёр,người xúi quẩy, vật xúi quẩy,ตัวซวย, โชคร้าย, สิ่งอัปมงคล, สิ่งที่นำโชคร้ายมา,nasib sial, pembawa sial,,不祥,倒霉,

1. 으레 그렇게 되는 것으로 생각되는 불운한 일.

1. ĐIỀM RỦI, ĐIỀU XUI XẺO: Việc không may được cho là việc chắc chắn trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기 징크스.
    Competition jinx.
  • Google translate 시험 징크스.
    Test jinx.
  • Google translate 징크스가 생기다.
    Get a jinx.
  • Google translate 징크스가 있다.
    There's a jinx.
  • Google translate 징크스를 깨다.
    Break the jinx.
  • Google translate 징크스를 묻다.
    Ask a jinx.
  • Google translate 징크스를 보이다.
    Show jinx.
  • Google translate 그 나라는 축구 경기의 모든 징크스를 깨고 월드컵에서 우승을 했다.
    The country won the world cup, breaking all the jinx of the football game.
  • Google translate 나는 시험 보는 날 연필을 떨어뜨리면 시험을 망치는 징크스가 있다.
    I have a jinx of dropping a pencil on the day of the test and ruining the test.
  • Google translate 혹시 특별한 징크스는 없으신가요?
    Do you have any special jinx?
    Google translate 저는 시합 전날에 사과를 하나 먹지 않으면 시합에 지곤 해요.
    If i don't eat an apple the day before a game, i lose a game.


📚 thể loại: Thể thao  
📚 Variant: 진크스

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)