🌟 징크스 (jinx)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Thể thao
📚 Variant: • 진크스
🌷 ㅈㅋㅅ: Initial sound 징크스
-
ㅈㅋㅅ (
징크스
)
: 운이 없는 일. 또는 좋지 않은 일이 생기게 하는 사람이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI XÚI QUẨY, VẬT XÚI QUẨY: Đồ vật hay người khiến việc không hay hoặc việc đen đủi xảy ra.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)