🌟 영접 (迎接)

Danh từ  

1. 찾아온 손님을 맞아 대접하는 일.

1. VIỆC NGHÊNH TIẾP, SỰ TIẾP ĐÓN: Việc đón và tiếp đãi khách đến nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 영접.
    Welcome to the airport.
  • Google translate 국빈 영접.
    A state reception.
  • Google translate 조문객 영접.
    Welcome to mourners.
  • Google translate 하객 영접.
    Guest reception.
  • Google translate 영접 준비.
    Prepare for reception.
  • Google translate 영접을 받다.
    Receive a reception.
  • Google translate 영접을 하다.
    Welcome.
  • Google translate 어머니는 사위는 언제나 귀한 손님이라고 하시며 사위 영접을 준비하셨다.
    My mother said, "my son-in-law is always a precious guest," and prepared for his son-in-law's reception.
  • Google translate 신랑은 결혼식 하객 영접을 위해 결혼식장 앞에 서서 하객들과 일일이 악수를 나누었다.
    The groom stood in front of the wedding hall to greet the wedding guests and shook hands with the guests one by one.

영접: reception,げいせつ【迎接】,accueil, réception,recepción, acogida,استقبال,хүлээн авах, угтах, дайлах цайлах,việc nghênh tiếp, sự tiếp đón,การต้อนรับ, การรับรอง,penjamuan, resepsi, penyambutan, penerimaan,приём; встреча,迎接,相迎,接待,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영접 (영접) 영접이 (영저비) 영접도 (영접또) 영접만 (영점만)
📚 Từ phái sinh: 영접하다: 손님을 맞아서 대접하다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)