🌟 이라든지

Trợ từ  

1. 어느 것이 선택되어도 상관없는 대상을 예를 들거나 열거함을 나타내는 조사.

1. DÙ LÀ, BẤT KỂ LÀ: Trợ từ thể hiện sự lấy ví dụ hay liệt kê đối tượng nào được chọn cũng không sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥이라든지, 국이라든지 더 필요한 것은 말씀하세요.
    Tell me what else you need, such as rice, soup, or something else.
  • Google translate 약이라든지 하는 것은 아이의 손이 닿지 않는 곳에 보관하세요.
    Keep medicines or other things out of the reach of the child.
  • Google translate 수건이라든지, 치약이라든지 세면도구는 다 호텔에 준비되어 있어요.
    Towels, toothpaste, toiletries, all in the hotel.
  • Google translate 그 사람 뭐가 그렇게 좋아?
    What's so good about him?
    Google translate 성격이라든지 사람 됨됨이가 참 마음에 들어.
    I love your personality and personality.
Từ đồng nghĩa 이라든가: 말하는 사람이 말을 하면서 어떤 것이라도 상관이 없는 대상을 예를 들어 열거할…
Từ tham khảo 라든지: 어느 것이 선택되어도 상관없는 대상을 예를 들거나 열거함을 나타내는 조사.

이라든지: iradeunji,とか,,,,мэтийн, ч юм уу,dù là, bất kể là,ไม่ว่า..., ไม่ว่าจะ...ก็ตาม, ...ก็ดี...ก็ดี, จะเป็น...ก็ได้ จะเป็น...ก็ได้,atau,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다. '이라든가00'로 바꿔 쓸 수 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Xem phim (105) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Du lịch (98) Lịch sử (92) Việc nhà (48)