🌟 답사 (踏査)

  Danh từ  

1. 실제 현장에 가서 직접 보고 조사함.

1. VIỆC ĐI THỰC TẾ: Việc đi đến hiện trường thực tế trực tiếp tìm hiểu và điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고적 답사.
    Ancient expedition.
  • Google translate 사전 답사.
    Pre-survey.
  • Google translate 학술 답사.
    Academic exploration.
  • Google translate 현장 답사.
    Field survey.
  • Google translate 답사 보고서.
    Exploration report.
  • Google translate 답사 여행.
    A field trip.
  • Google translate 답사 활동.
    Exploration activity.
  • Google translate 답사를 떠나다.
    Leave for a survey.
  • Google translate 답사를 마치다.
    Finish the survey.
  • Google translate 답사를 벌이다.
    Conduct a survey.
  • Google translate 답사를 하다.
    Make an inquiry.
  • Google translate 선생님들은 수학여행을 가기 전에 미리 사전 답사를 다녀왔다.
    The teachers went on a preliminary survey before going on a school trip.
  • Google translate 역사학과에서는 역사 유적지에 가서 자료 조사를 하는 답사를 매 학기에 간다.
    In the department of history, we go to historical sites and do research on data every semester.
  • Google translate 공사가 어느 정도 진행됐을까요?
    How far is the construction going?
    Google translate 글쎄요. 제가 공사 현장에 답사를 가서 확인해 보겠습니다.
    Well. i'll go to the construction site and check.

답사: field survey,とうさ【踏査】,inspection, enquête des lieux,exploración, visita al lugar de antemano, reconocer previamente el sitio, visita preliminar al lugar,دراسة ميدانيّة,хайгуул,việc đi thực tế,การตรวจสอบ, การสำรวจ, การสำรวจภาคสนาม,penelusuran, penelitan, penjelajahan,изучение; осмотр; разведка,勘查,实地调查,实地考察,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답사 (답싸)
📚 Từ phái sinh: 답사하다(踏査하다): 실제 현장에 가서 직접 보고 조사하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 답사 (踏査) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52)