🌟 사원 (寺院)

  Danh từ  

1. 절이나 교회 등 종교적 모임을 위한 장소.

1. CHÙA CHIỀN: Nơi dành cho những buổi tập hợp mang tính tôn giáo như chùa hay Nhà thờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기독교 사원.
    Christian temples.
  • Google translate 불교 사원.
    A buddhist temple.
  • Google translate 이슬람교 사원.
    Moslem temples.
  • Google translate 사원 건축.
    Temple architecture.
  • Google translate 사원 답사.
    Employee research.
  • Google translate 사원이 자리하다.
    The temple is located.
  • Google translate 사원을 지키다.
    Protect a temple.
  • Google translate 사원을 짓다.
    Build a temple.
  • Google translate 저 언덕 위의 이국적인 건물은 이슬람교의 사원이다.
    The exotic building on that hill is an mosque.
  • Google translate 우리 마을에 있는 사원은 지은 지 오백 년이 넘었다고 한다.
    It is said that the temple in our village has been built over five hundred years.
  • Google translate 새로운 사원을 짓기 위해 교인들은 십시일반 돈을 모았다.
    To build a new temple, the congregation collected money at ten o'clock.

사원: temple,じいん【寺院】,,templo, iglesia,معبد,сүм, хийд,chùa chiền,วัด, โบสถ์,tempat ibadah,храм, пагода,寺院,教院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사원 (사원)
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 사원 (寺院) @ Giải nghĩa

🗣️ 사원 (寺院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)