🌟 잘잘

Phó từ  

1. 기름기나 윤기가 흐르는 모양.

1. BÓNG NHẪY, BÓNG MƯỢT, BÓNG LÁNG: Hình ảnh độ dầu hay độ bóng chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름이 잘잘 흐르다.
    The oil runs well.
  • Google translate 기름기가 잘잘 흐르다.
    The grease runs well.
  • Google translate 기름 기운이 잘잘 흐르다.
    The oil is flowing well.
  • Google translate 윤기가 잘잘 흐르다.
    The gloss flows well.
  • Google translate 윤이 잘잘 나다.
    Lean well.
  • Google translate 지수는 피부가 좋아서 얼굴에 윤기가 잘잘 흘렀다.
    Jisoo had good skin, so her face was glossy.
  • Google translate 우리가 시킨 고기는 기름기가 잘잘 흘러 맛있어 보였다.
    The meat we ordered seemed to be greasy and delicious.
  • Google translate 밥에 아주 윤기가 잘잘 흐르네. 맛있겠다.
    The rice is very glossy. it looks delicious.
    Google translate 너 주려고 새로 한 밥이니까 많이 먹어.
    It's a new meal for you, so eat a lot.
큰말 질질: 몸에 지닌 물건들을 여기저기 자꾸 흘리거나 빠뜨리는 모양., 물, 침, 땀, 콧물…

잘잘: greasily; glossily; lustrously,つやつや【艶艶】。てかてか。つるつる,,lustrosamente, brillantemente, suculentamente,لامعًا,,bóng nhẫy, bóng mượt, bóng láng,วาว, มัน, เงาวาว,,,滑溜溜地,油光光地,

2. 어떤 태도나 기색 등이 넘쳐 흐르는 모양.

2. TRÀN TRỀ, HỪNG HỰC: Hình ảnh thái độ hay khí sắc nào đó dâng trào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙녀 티가 잘잘 흐르다.
    Lady t-shirts flow well.
  • Google translate 신입 사원 느낌이 잘잘 흐르다.
    The feeling of a new employee flows well.
  • Google translate 신입생 티가 잘잘 흐르다.
    Freshman t-shirts flow well.
  • Google translate 어른 티가 잘잘 흐르다.
    Adult t-shirts flow well.
  • Google translate 촌티가 잘잘 흐르다.
    The rustic flows well.
  • Google translate 지수는 하는 행동에서 사랑을 받고 자란 티가 잘잘 흘렀다.
    Ji-soo was well-known for her actions.
  • Google translate 내 동생은 내가 입던 옷은 촌티가 잘잘 흐른다며 쳐다도 보지 않았다.
    My brother didn't even look at the clothes i was wearing, saying they were flowing well.
  • Google translate 예전에 봤을 때엔 아기였는데 이젠 숙녀 티가 잘잘 흐르네.
    You used to be a baby, but now you're a lady.
    Google translate 조금 있으면 대학생이 되는걸요.
    You'll be a college student soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘잘 (잘잘)

🗣️ 잘잘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)