🌟 성장되다 (成長 되다)

Động từ  

1. 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커지게 되다.

1. ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, ĐƯỢC TRƯỞNG THÀNH: Con người hay động vật... lớn lên nên dần dần trở nên to ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성장되는 과정.
    The process of growing.
  • Google translate 성장된 모습.
    Grown up.
  • Google translate 식물이 성장되다.
    Plant grows.
  • Google translate 신체가 성장되다.
    Body grows.
  • Google translate 한층 성장되다.
    Become more grown.
  • Google translate 두 아들들이 어느덧 늠름한 청년으로 성장된 모습을 보니 뿌듯하다.
    I am proud to see that my two sons have already grown into manly young men.
  • Google translate 할아버지께서는 과수원의 나무들이 잘 성장될 수 있도록 정성을 다하여 가꾸셨다.
    My grandfather carefully cultivated the trees of the orchard so that they could grow well.
  • Google translate 나는 조카가 태어났을 때부터 지금까지 성장되어 온 과정을 옆에서 쭉 지켜보았다.
    I watched from side to side the process that had been growing since my nephew was born until now.

성장되다: grow,せいちょうされる【成長される】,grandir, croître, mûrir,crecerse,يكبر ، ينمو,өсөх, бойжих, торних,được phát triển, được trưởng thành,เจริญเติบโต, เติบโต,tumbuh, berkembang, maju,расти,生长,成长,

3. 사람이 꾸준히 노력을 하거나 경험을 쌓아 발전된 모습으로 자라게 되다.

3. ĐƯỢC TRƯỞNG THÀNH: Con người nỗ lực hoặc tích lũy kinh nghiệm đều đặn để được lớn lên thành hình ảnh phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기록이 성장되다.
    Records grow.
  • Google translate 의식이 성장되다.
    Consciousness grows.
  • Google translate 크게 성장되다.
    Big growth.
  • Google translate 꾸준히 성장되다.
    Grow steadily.
  • Google translate 훌륭하게 성장되다.
    Grow brilliantly.
  • Google translate 시민이 성장되기 위해서는 성숙한 의식이 필요하다.
    Mature consciousness is necessary for citizens to grow.
  • Google translate 민준이는 나이만 들었지 생각은 하나도 성장되지 않았다.
    Min-jun was only old, but not a single thought grew.
  • Google translate 기록이 좀처럼 줄지 않아요.
    The record doesn't go down.
    Google translate 기록이 성장되려면 꾸준한 훈련밖에는 없어.
    There's only constant training for record growth.

2. 사물의 규모나 세력 등이 점점 커지게 되다.

2. ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, ĐƯỢC TĂNG TRƯỞNG: Quy mô hay thế lực... của sự vật trở nên lớn dần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성장되는 과정.
    The process of growing.
  • Google translate 성장된 모습.
    Grown up.
  • Google translate 규모가 성장되다.
    Grow in size.
  • Google translate 기업이 성장되다.
    Enterprise grows.
  • Google translate 도시가 성장되다.
    The city grows.
  • Google translate 세력이 성장되다.
    Power grows.
  • Google translate 급속히 성장되다.
    Grow rapidly.
  • Google translate 눈부시게 성장되다.
    Grow brilliantly.
  • Google translate 물가 상승은 경제가 성장되는 과정에서 나타난 부작용이다.
    Rising prices are a side effect of the economy's.
  • Google translate 몇 년 사이에 회사 규모가 급속히 성장되면서 사원 수도 대폭 늘어났다.
    The size of the company has grown rapidly over the years, and the number of employees has increased significantly.
  • Google translate 외국에 나가 있던 사이에 도시가 많이 바뀌었죠?
    The city changed a lot while we were abroad, right?
    Google translate 네. 정말 눈부시게 성장된 모습이네요.
    Yeah. you've grown so much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성장되다 (성장되다) 성장되다 (성장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 성장(成長): 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커짐., 사람이 꾸준히 노력을 하거나 경험…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Cảm ơn (8)