🌟 성장되다 (成長 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성장되다 (
성장되다
) • 성장되다 (성장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 성장(成長): 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커짐., 사람이 꾸준히 노력을 하거나 경험…
• Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8)