🌟 강사진 (講師陣)

Danh từ  

1. 강의를 하는 사람들.

1. ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN: Những người giảng dạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 강사진.
    Professional lecturer.
  • Google translate 국내 강사진.
    Domestic instructors.
  • Google translate 국외 강사진.
    An overseas lecturer.
  • Google translate 우수한 강사진.
    Excellent instructors.
  • Google translate 강사진이 부족하다.
    Insufficient instructors.
  • Google translate 강사진을 구성하다.
    Form a staff of instructors.
  • Google translate 내가 다니는 학원은 우수한 강사진으로 구성되어 있어 모든 강의가 유익했다.
    The academy i attend consisted of excellent instructors, so all the lectures were beneficial.
  • Google translate 현재 우리 대학은 강사진이 부족해 한 강사가 두 개 이상의 강의를 맡고 있다.
    At present, one lecturer is in charge of more than one lecture due to a lack of instructors at our university.
  • Google translate 이번 신입 사원 연수를 맡은 강사진이 대단하다면서요?
    I heard the instructors who are in charge of the new employee training are amazing.
    Google translate 네. 각 분야에서 최고의 강사들을 모셔 왔다고 합니다.
    Yeah. they brought the best instructors in each field.

강사진: group of lecturers,こうしじん【講師陣】,personnel enseignant,personal docente,هيئة المدرّسين,илтгэгч нар, лекторууд,đội ngũ giảng viên,กลุ่มผู้บรรยาย, กลุ่มวิทยากร, กลุ่มผู้ปราศรัย, กลุ่มคณาจารย์,staf pengajar, susunan pengajar,преподавательский состав,讲师阵容,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강사진 (강ː사진)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46)