🌟 수여 (授與)

Danh từ  

1. 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 줌.

1. SỰ TRAO TẶNG, SỰ PHONG TẶNG: Sự trao cho giấy chứng nhận, bằng khen, huân chương v.v... một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감사패 수여.
    Granting a plaque of appreciation.
  • Google translate 메달 수여.
    Medal award.
  • Google translate 상장 수여.
    Award of merit.
  • Google translate 졸업장 수여.
    Giving a diploma.
  • Google translate 표창장 수여.
    Presenting a citation.
  • Google translate 학위 수여.
    Degree conferment.
  • Google translate 훈장 수여.
    A decoration.
  • Google translate 수여가 되다.
    Be awarded a prize.
  • Google translate 수여를 하다.
    Award a prize.
  • Google translate 다음 순서는 우수 사원 표창장 수여입니다.
    The following order is to present the best employee citation.
  • Google translate 승규는 졸업생 대표로 뽑혀서 학장에게 졸업장 수여를 받게 되었다.
    Seung-gyu was chosen as the representative of the graduates and was awarded a diploma by the dean.
  • Google translate 시상식에서 메달 수여가 끝난 뒤에야 내가 금메달을 땄다는 것이 실감이 났다.
    It was only after the medal presentation at the awards ceremony that i realized i had won the gold medal.

수여: presentation,じゅよ【授与】,distribution, décernement, remise,concesión, otorgamiento, entrega,إهداء,гардуулах,sự trao tặng, sự phong tặng,การให้, การมอบ,pemberian, penganugerahan,присуждение; присвоение; награждение,授予,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수여 (수여)
📚 Từ phái sinh: 수여되다(授與되다): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등이 주어지다. 수여하다(授與하다): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 주다.

🗣️ 수여 (授與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82)