🌟 위촉장 (委囑狀)

Danh từ  

1. 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡긴다는 내용의 문서.

1. GIẤY ỦY NHIỆM, VĂN BẢN ỦY THÁC, GIẤY ỦY QUYỀN: Văn bản với nội dung nhờ và giao việc nào đó cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위촉장 수여.
    Presenting a letter of appointment.
  • Google translate 위촉장을 건네다.
    Hand over a letter of appointment.
  • Google translate 위촉장을 받다.
    Receive a letter of appointment.
  • Google translate 위촉장을 전달하다.
    Deliver a letter of appointment.
  • Google translate 위촉장을 주다.
    Give a letter of appointment.
  • Google translate 학부모의 명예 교사 위촉장 수여식이 오늘 오후 강당에서 개최될 예정이다.
    A ceremony is scheduled to be held in the auditorium this afternoon to award the honorary teacher's letter of appointment for the parents.
  • Google translate 시민 봉사자들은 경찰에게 위촉장을 전달받고 열심히 봉사할 것을 다짐했다.
    Citizen volunteers were given a letter of commission to the police and vowed to serve hard.
  • Google translate 시청자 평가단에게 방송을 평가하는 위촉장을 드립니다.
    Viewers will be given a letter of appointment to evaluate the broadcast.
    Google translate 저희 평가단은 방송을 공정하게 평가하도록 하겠습니다.
    Our evaluation team will evaluate the broadcast fairly.

위촉장: letter of appointment,いしょくじょう【委嘱状】,lettre de nomination,carta de encargo,خطاب التعيين,итгэмжлэл,giấy ủy nhiệm, văn bản ủy thác, giấy ủy quyền,หนังสือแต่งตั้ง, หนังสือมอบหมายให้ดำเนินการ,surat penunjukan, surat pengangkatan,доверенность,委任状,任命状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위촉장 (위촉짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sở thích (103) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Lịch sử (92)