🌟 위촉장 (委囑狀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위촉장 (
위촉짱
)
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 위촉장
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92)