🌟 공채 (公採)

Danh từ  

1. 회사나 기관에서 공개적으로 직원을 모집하여 채용함.

1. VIỆC TUYỂN DỤNG CÔNG KHAI, TUYỂN DỤNG MỞ: Việc công ty hay cơ quan tuyển dụng nhân viên một cách công khai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신입 사원 공채.
    Open recruitment of new employees.
  • Google translate 공채 아나운서.
    A public loan announcer.
  • Google translate 공채 탤런트.
    Public loan talent.
  • Google translate 공채로 들어오다.
    Come in on a loan.
  • Google translate 공채로 입사하다.
    Join the company on a public loan.
  • Google translate 회사의 기술직 공채 시험에 많은 사람들이 몰렸다.
    A lot of people flocked to the company's open recruitment test.
  • Google translate 공기업에서 올해는 공채 인원을 늘려 더 많은 신입 사원을 모집하겠다고 말했다.
    The state-run company said it will increase the number of public employees this year to recruit more new employees.
  • Google translate 이번 공채는 잘 준비하고 있나?
    Are you preparing well for this open recruitment?
    Google translate 네. 대대적으로 공개 채용을 홍보하고 있습니다.
    Yeah. we are promoting open recruitment.

공채: open recruitment,こうかいさいよう【公開採用】。こうさい【公採】,recrutement ouvert, concours ouvert,selección abierta de personal, contratación abierta,توظيف عامّ,нээлттэй шалгаруулалт,việc tuyển dụng công khai, tuyển dụng mở,การประกาศรับสมัครพนักงาน,perekrutan, penyeleksian (pegawai),набор сотрудников,公开招聘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공채 (공채)
📚 Từ phái sinh: 공채하다(公採하다): 회사나 기관에서 공개적으로 직원을 모집하여 채용하다.

🗣️ 공채 (公採) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103)