🌟 입사하다 (入社 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입사하다 (
입싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입사(入社): 회사 등에 일자리를 얻어 들어감.
🗣️ 입사하다 (入社 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 방송사에 입사하다. [방송사 (放送社)]
- 방송국에 입사하다. [방송국 (放送局)]
- 경력 사원으로 입사하다. [경력 사원 (經歷社員)]
- 평사원으로 입사하다. [평사원 (平社員)]
- 동년에 입사하다. [동년 (同年)]
- 항공사에 입사하다. [항공사 (航空社)]
- 보도국에 입사하다. [보도국 (報道局)]
- 공기업체에 입사하다. [공기업체 (公企業體)]
- 회사에 입사하다. [회사 (會社)]
- 특채로 입사하다. [특채 (特採)]
- 뒷문으로 입사하다. [뒷문 (뒷門)]
- 공기업에 입사하다. [공기업 (公企業)]
- 공채로 입사하다. [공채 (公採)]
- 언론사에 입사하다. [언론사 (言論社)]
- 보조원으로 입사하다. [보조원 (補助員)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 입사하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82)