🌟 입사하다 (入社 하다)

Động từ  

1. 회사 등에 일자리를 얻어 들어가다.

1. VÀO CÔNG TI, GIA NHẬP CÔNG TI: Nhận công việc và vào làm ở công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입사한 업체.
    The company that joined the company.
  • 입사한 직원.
    Employee who joined.
  • 입사한 회사.
    The company that joined.
  • 공채로 입사하다.
    Join the company on a public loan.
  • 특채로 입사하다.
    Enter the company on a special loan.
  • 회사에 입사하다.
    Join a company.
  • 김 씨는 좁은 취업문을 뚫고 대기업에 입사했다.
    Kim entered a large company through a narrow job opening.
  • 대학교를 졸업하고 바로 회사에 입사하게 되어 기쁘다.
    I'm happy to join the company right after graduating from college.
  • 올해 신입 사원 공채를 통해 우수한 인재들이 많이 입사하였다.
    This year, many talented people were recruited through open recruitment.
  • 이 회사에서 근무한 지 오래되셨어요?
    Have you been with this company for a long time?
    아니요. 저도 회사를 입사한 지 육 개월밖에 되지 않았어요.
    No. it's only been six months since i joined the company.
Từ trái nghĩa 퇴사하다(退社하다): 회사에서 일을 끝내고 집으로 가다., 회사를 그만두다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입사하다 (입싸하다)
📚 Từ phái sinh: 입사(入社): 회사 등에 일자리를 얻어 들어감.

🗣️ 입사하다 (入社 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)