🌟 추리다

  Động từ  

1. 섞여 있는 것에서 여럿을 뽑아내거나 골라내다.

1. SỰ LỰA CHỌN, SỰ CHỌN RA: Sự lấy ra hoặc tìm ra một vài trong số những cái lẫn lộn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 추리다.
    Sort things out.
  • Google translate 인력을 추리다.
    Sort out the manpower.
  • Google translate 지원자를 추리다.
    Select applicants.
  • Google translate 직원을 추리다.
    Sort out the staff.
  • Google translate 학생을 추리다.
    Select students.
  • Google translate 김 사장은 수확한 사과 중에 좋은 것만을 추려서 상자에 담았다.
    Mr. kim picked only the good apples he had harvested and put them in a box.
  • Google translate 이번 우리 회사 신입 사원 지원자 중에서 면접 대상자로 10명을 추렸다.
    We have selected ten candidates for the interview from the applicants for our new position.
  • Google translate 선생님은 수학 성적이 우수한 몇 명을 추려서 수학 경진 대회에 내보냈다.
    The teacher selected some of the best math grades and sent them to the math competition.
  • Google translate 이 상자는 뭐예요?
    What's this box?
    Google translate 부모님께 갖다 드리려고 알이 굵은 감자만 추린 거예요.
    I only picked out thick potatoes for my parents.

추리다: select; choose; pick out,えらぶ【選ぶ】。せんべつする【選別する】。せんたくする【選択する】,trier, choisir, sélectionner,escoger, elegir, seleccionar,يختار,шилэх, сонгох, ялгах,sự lựa chọn, sự chọn ra,คัด, คัดเลือก,memilih, menyeleksi,выбирать; отбирать,拣出,挑选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추리다 (추리다) 추리어 (추리어추리여) 추리니 ()

🗣️ 추리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46)