🌟 추리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추리다 (
추리다
) • 추리어 (추리어
추리여
) • 추리니 ()
🗣️ 추리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄹㄷ: Initial sound 추리다
-
ㅊㄹㄷ (
차리다
)
: 준비한 음식 등을 먹을 수 있게 상 위에 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 DỌN (BÀN ĂN): Để các món ăn đã chuẩn bị lên bàn để có thể ăn được. -
ㅊㄹㄷ (
치르다
)
: 주어야 할 돈을 내주다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẢ, THANH TOÁN: Trả số tiền phải trả. -
ㅊㄹㄷ (
추리다
)
: 섞여 있는 것에서 여럿을 뽑아내거나 골라내다.
☆
Động từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ CHỌN RA: Sự lấy ra hoặc tìm ra một vài trong số những cái lẫn lộn với nhau. -
ㅊㄹㄷ (
치루다
)
: → 치르다
Động từ
🌏
• Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99)