🌟 면접시험 (面接試驗)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면접시험 (
면ː접씨험
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 면접시험 (面接試驗) @ Ví dụ cụ thể
- 면접시험 응시자들은 모두 초조한 기색이 너울진 얼굴로 자기 차례를 기다리고 있었다. [너울지다]
- 면접시험 잘 봤어? [강렬히 (強烈히)]
- 면접시험 후 뚜껑을 열고 보니 예상과 달리 합격할 것 같았던 사람은 모두 떨어졌다. [뚜껑(을) 열다]
🌷 ㅁㅈㅅㅎ: Initial sound 면접시험
-
ㅁㅈㅅㅎ (
면접시험
)
: 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험.
☆
Danh từ
🌏 KỲ THI PHỎNG VẤN: Kỳ thi đánh giá người dự thi bằng hình thức gặp trực tiếp và hỏi đáp. -
ㅁㅈㅅㅎ (
물질생활
)
: 재화를 쓰고 누리는 인간의 생활.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG VẬT CHẤT: Cuộc sống sử dụng và hưởng thụ của cải của con người.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7)