🌟 면접시험 (面接試驗)

  Danh từ  

1. 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험.

1. KỲ THI PHỎNG VẤN: Kỳ thi đánh giá người dự thi bằng hình thức gặp trực tiếp và hỏi đáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면접시험을 보다.
    Take an interview.
  • Google translate 면접시험을 실시하다.
    Conduct an interview.
  • Google translate 면접시험에 응시하다.
    Take an interview.
  • Google translate 면접시험을 치르다.
    Take an interview.
  • Google translate 면접시험을 통과하다.
    Pass the interview.
  • Google translate 면접시험에 합격하다.
    Pass the interview.
  • Google translate 면접시험은 필기시험처럼 정확하게 정답이 객관적으로 도출되는 것이 아니다.
    Interviews are not exactly like written tests in which answers are drawn objectively.
  • Google translate 신입 사원 공채에서 서류 전형에 합격한 민준이는 회사 간부들 앞에서 면접시험을 보았다.
    Min-joon, who passed the document screening in the open recruitment of new employees, took an interview test in front of company executives.
  • Google translate 너 왜 그렇게 표정이 어두워?
    Why do you look so dark?
    Google translate 면접시험에서 면접관이 예상치 못한 질문을 해서 엉뚱한 대답을 했지 뭐야.
    The interviewer asked an unexpected question on the interview, so i gave the wrong answer.
Từ đồng nghĩa 면접(面接): 서로 얼굴을 대하고 직접 만남., 주로 필기시험 이후에 실시하며 직접 지원…
Từ tham khảo 필기시험(筆記試驗): 시험 답안을 글로 적어서 치르는 시험.

면접시험: interview test,めんせつしけん【面接試験】,entretien, examen oral,examen de entrevista, prueba de entrevista,مقابلة للتوظيف,ярилцлага, аман шалгалт,kỳ thi phỏng vấn,การสอบสัมภาษณ์,ujian wawancara, ujian lisan,экзамен в форме собеседования,面试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면접시험 (면ː접씨험)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 면접시험 (面接試驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7)