🌟 경건히 (敬虔 히)

Phó từ  

1. 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하게.

1. MỘT CÁCH KÍNH CẨN, MỘT CÁCH THÀNH KÍNH, MỘT CÁCH SÙNG KÍNH: Một cách nghiêm túc và tôn kính với người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경건히 기도하다.
    Pray reverently.
  • Google translate 경건히 대하다.
    Treat reverently.
  • Google translate 경건히 드리다.
    To offer reverence.
  • Google translate 경건히 묵념하다.
    Pious silent tribute.
  • Google translate 경건히 조의를 표하다.
    To pay reverence.
  • Google translate 경건히 지내다.
    Be holy.
  • Google translate 기독교 신도들이 예배당에서 경건히 예배드렸다.
    The christians worshiped reverently in the chapel.
  • Google translate 학생들은 전쟁에서 전사한 군인들을 기리기 위해 경건히 묵념했다.
    Students paid reverential silent tribute to the soldiers killed in the war.
  • Google translate 사원 안에 들어갈 때에는 몸가짐을 경건히 하세요.
    Be reverent when you enter the temple.
    Google translate 네, 단정하게 옷을 입고 조용히 들어가도록 할게요.
    Yeah, i'll dress neatly and go in quietly.

경건히: reverently; devoutly; piously,けいけんに【敬虔に】,pieusement, dévotement, respectueusement, religieusement,devotamente, píamente,بإيمان، باحترام,сүжигтэйгээр, шүтлэгтэйгээр, хүндэтгэлтэйгээр,một cách kính cẩn, một cách thành kính, một cách sùng kính,ด้วยความเคารพนับถือ, ด้วยความคารวะ, ด้วยความยำเกรง, ด้วยความนับถือ, ด้วยความเคารพอย่างสูง,dengan taat, dengan alim, dengan saleh, dengan patuh, dengan tunduk,благоговейно; трепетно; почтительно,虔诚地,虔敬地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경건히 (경ː건히)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78)