🌟 경건히 (敬虔 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경건히 (
경ː건히
)
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 경건히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78)