🌟 경건히 (敬虔 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경건히 (
경ː건히
)
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 경건히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82)