🌟 경건히 (敬虔 히)

Phó từ  

1. 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하게.

1. MỘT CÁCH KÍNH CẨN, MỘT CÁCH THÀNH KÍNH, MỘT CÁCH SÙNG KÍNH: Một cách nghiêm túc và tôn kính với người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경건히 기도하다.
    Pray reverently.
  • 경건히 대하다.
    Treat reverently.
  • 경건히 드리다.
    To offer reverence.
  • 경건히 묵념하다.
    Pious silent tribute.
  • 경건히 조의를 표하다.
    To pay reverence.
  • 경건히 지내다.
    Be holy.
  • 기독교 신도들이 예배당에서 경건히 예배드렸다.
    The christians worshiped reverently in the chapel.
  • 학생들은 전쟁에서 전사한 군인들을 기리기 위해 경건히 묵념했다.
    Students paid reverential silent tribute to the soldiers killed in the war.
  • 사원 안에 들어갈 때에는 몸가짐을 경건히 하세요.
    Be reverent when you enter the temple.
    네, 단정하게 옷을 입고 조용히 들어가도록 할게요.
    Yeah, i'll dress neatly and go in quietly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경건히 (경ː건히)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82)