🌟 콧김

Danh từ  

1. 콧구멍으로 나오는 더운 김.

1. HƠI THỞ: Hơi nóng phả ra từ lỗ mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 콧김.
    Hot nose.
  • Google translate 황소의 콧김.
    The nose of a bull.
  • Google translate 콧김이 세다.
    Have a strong nose.
  • Google translate 콧김을 내뿜다.
    Breathe out of the nose.
  • Google translate 콧김을 불다.
    Blow one's nose.
  • Google translate 아기는 콧김을 내뿜으며 새근새근 잠자고 있다.
    The baby is snorting and sleeping.
  • Google translate 승규는 콧김을 불어 촛불을 끌 정도로 콧김이 세다.
    Seung-gyu's nose is strong enough to blow out candles.
  • Google translate 유민이와 승규는 서로의 콧김이 느껴질 만큼 가까이 앉아 있었다.
    Yoomin and seunggyu sat close enough to feel each other's noses.
  • Google translate 소가 화가 난 것처럼 콧김을 세차게 내뿜고 있어. 투우사가 위험하지 않을까?
    The cow's blowing her nose like she's angry. wouldn't a matador be dangerous?
    Google translate 걱정하지 마. 저 투우사는 아주 노련한 사람이야.
    Don't worry. that matador is a very experienced man.

콧김: breath from the nose,はないき【鼻息】,souffle,humo de la nariz,هواء الأنف,хамрын уур,hơi thở,ไอลมหายใจออก,uap hidung,пар из ноздрей,鼻息,

2. (비유적으로) 누군가에게 끼치는 영향력.

2. UY THẾ: (cách nói ẩn dụ) Sức ảnh hưởng mà tác động đến ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력의 콧김.
    The nose of power.
  • Google translate 콧김이 대단하다.
    You have a great nose.
  • Google translate 콧김이 세다.
    Have a strong nose.
  • Google translate 콧김을 넣다.
    Put in the nose.
  • Google translate 콧김을 불다.
    Blow one's nose.
  • Google translate 콧김에 흔들리다.
    Shake under the nose.
  • Google translate 신입 사원 채용에 사장이 콧김을 넣은 정황이 드러났다.
    Circumstances have been revealed that the boss has put his nose into hiring new employees.
  • Google translate 아이들은 모두 우리 반에서 콧김이 제일 센 승규의 눈치를 보았다.
    The children all noticed seung-gyu, who had the strongest nose in our class.
  • Google translate 김 과장님이 벌써 차장으로 승진하신다면서? 대체 비결이 뭘까?
    I heard mr. kim is already getting promoted to deputy director. what's the secret?
    Google translate 뭐긴 뭐야. 사장의 콧김이겠지.
    What do you mean? it must be the boss's nose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧김 (코낌) 콧김 (콛낌)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101)