🌟 콧김
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콧김 (
코낌
) • 콧김 (콛낌
)
🌷 ㅋㄱ: Initial sound 콧김
-
ㅋㄱ (
크기
)
: 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ LỚN, KÍCH CỠ: Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn. -
ㅋㄱ (
큰길
)
: 크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TO, ĐƯỜNG LỚN: Con đường lớn và rộng. -
ㅋㄱ (
쾌감
)
: 매우 기분이 좋은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 KHOÁI CẢM: Cảm giác tâm trạng rất vui sướng. -
ㅋㄱ (
콜걸
)
: 전화로 호출을 받고 상대를 만나 매춘을 하는 여자.
Danh từ
🌏 GÁI GỌI: Gái bán dâm, nhận cuộc gọi qua điện thoại và gặp đối tượng. -
ㅋㄱ (
쾌거
)
: 통쾌하고 장한 일.
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH HUY HOÀNG, THÀNH TÍCH VINH QUANG: Việc to lớn và đáng vui mừng. -
ㅋㄱ (
콧김
)
: 콧구멍으로 나오는 더운 김.
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Hơi nóng phả ra từ lỗ mũi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101)