🌟 큰길
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰길 (
큰길
)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 큰길 @ Giải nghĩa
- 뒷골목 : 큰길 뒤로 난 좁은 길.
- 탄탄대로 (坦坦大路) : 험하거나 가파른 곳이 없이 평평하고 넓은 큰길.
- 대로변 (大路邊) : 큰길 옆 또는 주변.
🗣️ 큰길 @ Ví dụ cụ thể
- 아까 큰길 앞 가게에 불이 났었어요. [온]
- 새로 난 큰길 옆에는 큰 상점과 건물들이 정렬해 있다. [정렬하다 (整列하다)]
🌷 ㅋㄱ: Initial sound 큰길
-
ㅋㄱ (
크기
)
: 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ LỚN, KÍCH CỠ: Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn. -
ㅋㄱ (
큰길
)
: 크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TO, ĐƯỜNG LỚN: Con đường lớn và rộng. -
ㅋㄱ (
쾌감
)
: 매우 기분이 좋은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 KHOÁI CẢM: Cảm giác tâm trạng rất vui sướng. -
ㅋㄱ (
콜걸
)
: 전화로 호출을 받고 상대를 만나 매춘을 하는 여자.
Danh từ
🌏 GÁI GỌI: Gái bán dâm, nhận cuộc gọi qua điện thoại và gặp đối tượng. -
ㅋㄱ (
쾌거
)
: 통쾌하고 장한 일.
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH HUY HOÀNG, THÀNH TÍCH VINH QUANG: Việc to lớn và đáng vui mừng. -
ㅋㄱ (
콧김
)
: 콧구멍으로 나오는 더운 김.
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Hơi nóng phả ra từ lỗ mũi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)