🌟 대로변 (大路邊)

Danh từ  

1. 큰길 옆 또는 주변.

1. VEN ĐẠI LỘ, GẦN ĐƯỜNG LỚN: Xung quanh hoặc bên cạnh đường lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대로변 빌딩.
    A roadside building.
  • Google translate 대로변에 위치하다.
    Located on the roadside.
  • Google translate 대로변에 인접하다.
    Adjacent to the boulevard.
  • Google translate 대로변에 있다.
    It's on the roadside.
  • Google translate 대로변에 자리 잡다.
    Sit on the roadside.
  • Google translate 우리 사무실은 자동차가 많이 다니는 대로변에 있어서 항상 복잡하고 시끄럽다.
    Our office is always complicated and noisy on the side of a busy motorway.
  • Google translate 공항 부근의 팔 차선 대로변에는 백화점, 병원, 극장 등의 편의 시설이 모여 있다.
    Convenience facilities such as department stores, hospitals and theaters are gathered along the side of the arm lane near the airport.
  • Google translate 우리 집은 전철역에서 가깝고 대로변에 위치한 아파트라 밤에도 안전한 편이다.
    Our house is close to the subway station and located on the roadside, so it is safe at night.
  • Google translate 커피숍을 하려고 하는데 어디가 좋을까요?
    I'd like to go to a coffee shop. where would be a good place?
    Google translate 대로변이 오가는 사람이 많아서 좋은데 임대료가 비쌀 수 있으니 잘 알아보셔야 해요.
    It's nice to have a lot of people coming and going on the roadside, but the rent may be expensive, so you should look into it carefully.

대로변: side of a street,おおじ・たいろ【大路】。おおどおり【大通り】,bas-côté, accotement, abords de grande route,arcén, alrededores de vía principal,جانب شارع كبير,замын хажуу,ven đại lộ, gần đường lớn,ข้างถนนใหญ่, ติดกับถนนใหญ่, ใกล้ถนนใหญ่,tepi jalan, pinggir jalan,возле дороги; придорожная полоса,大路边,道边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대로변 (대ː로변)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151)