🌟 쾌거 (快擧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쾌거 (
쾌거
)
🌷 ㅋㄱ: Initial sound 쾌거
-
ㅋㄱ (
크기
)
: 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ LỚN, KÍCH CỠ: Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn. -
ㅋㄱ (
큰길
)
: 크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TO, ĐƯỜNG LỚN: Con đường lớn và rộng. -
ㅋㄱ (
쾌감
)
: 매우 기분이 좋은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 KHOÁI CẢM: Cảm giác tâm trạng rất vui sướng. -
ㅋㄱ (
콜걸
)
: 전화로 호출을 받고 상대를 만나 매춘을 하는 여자.
Danh từ
🌏 GÁI GỌI: Gái bán dâm, nhận cuộc gọi qua điện thoại và gặp đối tượng. -
ㅋㄱ (
쾌거
)
: 통쾌하고 장한 일.
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH HUY HOÀNG, THÀNH TÍCH VINH QUANG: Việc to lớn và đáng vui mừng. -
ㅋㄱ (
콧김
)
: 콧구멍으로 나오는 더운 김.
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Hơi nóng phả ra từ lỗ mũi.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11)