🌟 쾌거 (快擧)

Danh từ  

1. 통쾌하고 장한 일.

1. THÀNH TÍCH HUY HOÀNG, THÀNH TÍCH VINH QUANG: Việc to lớn và đáng vui mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쾌거가 이룩되다.
    A good deed is achieved.
  • 쾌거를 맞이하다.
    Take a good turn.
  • 쾌거를 이루다.
    Make a splendid achievement.
  • 쾌거로 평가되다.
    Rated as a triumphant achievement.
  • 우리 축구 대표 팀이 이번 월드컵에서 4강에 오르는 쾌거를 이룩하였다.
    Our national soccer team made it to the semifinals in this world cup.
  • 이번 연구에서 거둔 성과는 암 치료를 가능하게 하는 쾌거였다.
    The achievement in this study was a triumph that enabled cancer treatment.
  • 우리나라가 동계 올림픽을 유치하게 된 것에 대해 어떻게 생각하십니까?
    What do you think about our country's hosting of the winter olympics?
    국가 이미지 제고와 경제 발전을 동시에 꾀할 수 있는 전기를 마련한 쾌거라고 생각합니다.
    I think it's a great opportunity for both national image enhancement and economic development.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌거 (쾌거)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tìm đường (20)