🌟 이관하다 (移管 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이관하다 (
이관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이관(移管): 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮김. 또는 옮…
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 이관하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10)