🌟 이관하다 (移管 하다)

Động từ  

1. 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮기다. 또는 옮기어 감독하고 통제하다.

1. CHUYỂN ĐỊA BÀN CÔNG TÁC, CHUYỂN VỊ TRÍ LÀM VIỆC: Chuyển quyền hạn giám sát và quản lý nghiệp vụ, sự kiện hay khu vực nhất định. Hoặc chuyển đi, quản lý và giám sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관할 구역을 이관하다.
    Transfer jurisdiction.
  • Google translate 관할 부서를 이관하다.
    Transfer the competent department.
  • Google translate 사건을 이관하다.
    Transfer a case.
  • Google translate 사업을 이관하다.
    Transfer business.
  • Google translate 업무를 이관하다.
    Transfer work.
  • Google translate 회사는 그만둔 직원의 관할 구역을 다른 직원에게 이관했다.
    The company transferred the jurisdiction of the quit employee to another employee.
  • Google translate 지방 공장 감독 업무를 이관하기 위해 김 사장은 직원들을 전근시켰다.
    To transfer the job of supervising local factories, kim transferred employees.
  • Google translate 이 회사는 신입 사원 교육을 어떻게 시켜요?
    How does this company train new employees?
    Google translate 한 달에 한 번씩 관할 구역을 이관해서 일하도록 해.
    Transfer your jurisdiction to work once a month.

이관하다: transfer the control of,いかんする【移管する】,,transferir,ينقل المراقبة,шилжүүлэх,chuyển địa bàn công tác, chuyển vị trí làm việc,โยกย้าย, โอน, มอบ,mengalihkan, memindahkan,передавать руководство,移交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이관하다 (이관하다)
📚 Từ phái sinh: 이관(移管): 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮김. 또는 옮…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10)