🌟 한쪽

☆☆   Danh từ  

1. 어느 한 부분이나 방향.

1. MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한쪽 팔.
    One arm.
  • Google translate 한쪽 눈.
    One eye.
  • Google translate 한쪽 구석.
    One corner.
  • Google translate 한쪽 의견.
    One opinion.
  • Google translate 한쪽으로 치우다.
    Clear aside.
  • Google translate 한쪽으로 기울다.
    Tilt to one side.
  • Google translate 책상 다리가 부러져 책상이 한쪽으로 기울어졌다.
    The table broke its leg and tilted to one side.
  • Google translate 지수는 승규의 한쪽 팔을 붙잡고 놓아주지 않았다.
    Ji-su grabbed one arm of seung-gyu and didn't let go.
  • Google translate 유민은 벗어 놓은 옷을 보이지 않게 방 한쪽 구석에 감추어 두었다.
    Yu-min hid his undressed clothes in one corner of the room invisible.
  • Google translate 아이들은 운동장 한쪽에서 공을 주거니 받거니 하면서 놀고 있었다.
    The children were playing on one side of the playground, picking up and taking the ball.
  • Google translate 민준이는 누구에게 맞았는지 한쪽 눈이 멍이 들고 심하게 부어 있었다.
    Min-joon had one eye bruised and severely swollen, as to whom he had been hit.
  • Google translate 두 사람의 말을 들어 보았지만 나는 어느 한쪽의 의견에도 찬성할 수 없었다.
    I listened to both of them, but i couldn't agree with either of them.
  • Google translate 나는 친구의 부탁을 차갑게 거절했지만 마음 한쪽에서는 그가 불쌍하기도 했다.
    I coldly rejected a friend's request, but on one side of my mind i felt sorry for him, too.
  • Google translate 방 안에 흩어져 있는 책을 어디 한쪽으로 좀 치워 놓자.
    Let's put aside some books scattered in the room.
    Google translate 안 돼, 지금 보고 있는 것들이야.
    No, these are the ones we're looking at.
Từ đồng nghĩa 한편(한便): 같은 편., 어느 한 부분이나 방향., 어떤 일의 한 측면., 두 가지 상…

한쪽: one side; one part,いっぽう【一方】。かたほう【片方】。かたがわ【片側】,un côté,un lado, una parte, una dirección,جزء واحد أو اتّجاه واحد,нэг тал,một phía,ด้านหนึ่ง, ทางหนึ่ง, ทิศหนึ่ง, ด้านใดด้านหนึ่ง, ทางใดทางหนึ่ง, ทิศใดทิศหนึ่ง,satu sisi, sebelah,одна сторона,一边,一方,一面,一头,一端,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한쪽 (한쪽) 한쪽이 (한쪼기) 한쪽도 (한쪽또) 한쪽만 (한쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  


🗣️ 한쪽 @ Giải nghĩa

🗣️ 한쪽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226)