🌟 쩔뚝대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝대다 (
쩔뚝때다
)
🌷 ㅉㄸㄷㄷ: Initial sound 쩔뚝대다
-
ㅉㄸㄷㄷ (
쩔뚝대다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42)