🌟 절뚝대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절뚝대다 (
절뚝때다
)
🌷 ㅈㄸㄷㄷ: Initial sound 절뚝대다
-
ㅈㄸㄷㄷ (
절뚝대다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, ĐI TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78)