🌟 절뚝대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절뚝대다 (
절뚝때다
)
🌷 ㅈㄸㄷㄷ: Initial sound 절뚝대다
-
ㅈㄸㄷㄷ (
절뚝대다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, ĐI TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119)