🌟 교각 (橋脚)

Danh từ  

1. 다리를 받치는 기둥.

1. CỘT CẦU, CHÂN CẦU: Cột chống bên dưới thân cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리 밑 교각.
    Bridge underpass.
  • Google translate 다리의 교각.
    A bridge pier.
  • Google translate 교각이 무너지다.
    The pier collapses.
  • Google translate 교각이 뽑히다.
    Pier is pulled out.
  • Google translate 교각을 세우다.
    Set up a pier.
  • Google translate 교각을 박다.
    Insert a pier.
  • Google translate 교각 위에 떠 있는 다리는 무척 아름다웠다.
    The bridge floating on the bridge was very beautiful.
  • Google translate 나는 차창 밖으로 지나가는 다리의 교각을 바라보았다.
    I looked out of the car window at the bridge pier passing by.
  • Google translate 그는 교각 사이로 배를 움직이면서 다리 밑을 세밀히 관찰했다.
    He watched closely under the bridge, moving the ship through the piers.
  • Google translate 개천에 있던 다리가 무너졌다지요?
    The bridge in the stream collapsed, right?
    Google translate 네. 홍수 때문에 한쪽 교각이 갑자기 무너져 내렸다네요.
    Yes. the flood destroyed one of the piers.

교각: bridge pier,きょうきゃく【橋脚】,pile d’un pont,pilar,عَمُود جسر,гүүрний багана, тулгуур,cột cầu, chân cầu,เสาสะพาน,kaki jembatan,мостовая опора; промежуточная опора моста; бык моста,桥墩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교각 (교각) 교각이 (교가기) 교각도 (교각또) 교각만 (교강만)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78)