🌟 늘어뜨리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늘어뜨리다 (
느러뜨리다
) • 늘어뜨리어 (느러뜨리어
느러뜨리여
) 늘어뜨려 (느러뜨려
) • 늘어뜨리니 (느러뜨리니
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 늘어뜨리다 @ Giải nghĩa
- 치다 : 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다.
🗣️ 늘어뜨리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㄸㄹㄷ: Initial sound 늘어뜨리다
-
ㄴㅇㄸㄹㄷ (
넘어뜨리다
)
: 바로 선 사람이나 사물을 쓰러지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XÔ NGÃ: Làm đổ người hay vật đang đứng thẳng. -
ㄴㅇㄸㄹㄷ (
늘어뜨리다
)
: 사물의 한쪽 끝을 아래로 늘어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 XÕA XUỐNG, BUÔNG XUỐNG: Làm cho một đầu của đồ vật thòng xuống.
• Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78)