🌟 늘어뜨리다

  Động từ  

1. 사물의 한쪽 끝을 아래로 늘어지게 하다.

1. XÕA XUỐNG, BUÔNG XUỐNG: Làm cho một đầu của đồ vật thòng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늘어뜨린 머리.
    Drooping hair.
  • Google translate 수염을 늘어뜨리다.
    Stretch one's beard.
  • Google translate 어깨를 늘어뜨리다.
    Lean one's shoulders.
  • Google translate 길게 늘어뜨리다.
    Long stretch.
  • Google translate 아래로 늘어뜨리다.
    Lean down.
  • Google translate 늘어뜨리다.
    Sag.
  • Google translate 승규는 피곤해서 어깨를 축 늘어뜨린 채 힘없이 걸었다.
    Seung-gyu walked weakly with his shoulders drooping from exhaustion.
  • Google translate 유민이는 온몸에 화려한 장신구를 늘어뜨리고 파티에 나타났다.
    Yu-min appeared at the party with colorful ornaments hanging all over her body.
  • Google translate 저 수염을 길게 늘어뜨린 할아버지 좀 봐!
    Look at the grandpa with that long beard!
    Google translate 어머, 꼭 산신령 같다.
    Oh, it's like a mountain god.

늘어뜨리다: hang down; droop,たらす【垂らす】。ぶらさげる【ぶら下げる】,laisser tomber, descendre, faire descendre, suspendre,colgarse, estar colgado,يتدلّى,унжуулах, сул тавих,xõa xuống, buông xuống,ปล่อยลงด้านล่าง, ทำให้ห้อยลงด้านล่าง,menjuntai, menjulur, memanjang,растягивать; удлинять; вытягивать,垂下,耷拉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늘어뜨리다 (느러뜨리다) 늘어뜨리어 (느러뜨리어느러뜨리여) 늘어뜨려 (느러뜨려) 늘어뜨리니 (느러뜨리니)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 늘어뜨리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 늘어뜨리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 늘어뜨리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78)