🌟 떠꺼머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠꺼머리 (
떠꺼머리
)
🌷 ㄸㄲㅁㄹ: Initial sound 떠꺼머리
-
ㄸㄲㅁㄹ (
떠꺼머리
)
: (옛날에) 결혼할 나이가 된 총각이나 처녀가 땋아 늘인 머리. 또는 그런 머리를 한 사람.
Danh từ
🌏 TTEOKKEOMEORI; TÓC TẾT ĐUÔI SAM CỦA NGƯỜI CHƯA THÀNH HÔN, NGƯỜI TẾT TÓC ĐUÔI SAM: (ngày xưa) Tóc tết thõng xuống của người nam hay nữ đến tuổi thành hôn. Hoặc người tết tóc như vậy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151)