🌟 쇠갈고리

Danh từ  

1. 쇠로 만든, 끝이 뾰족하게 꼬부라진 물건.

1. CÁI MÁC SẮT, CÁI MÓC SẮT: Đồ vật làm bằng sắt, phần cuối cong và nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠갈고리 모양.
    The shape of the iron hook.
  • Google translate 쇠갈고리를 들다.
    Lift a chain.
  • Google translate 쇠갈고리를 만들다.
    Make a chain of steel.
  • Google translate 쇠갈고리로 찌르다.
    Stab with an iron hook.
  • Google translate 쇠갈고리에 걸다.
    Hang it on a hook.
  • Google translate 쇠갈고리에 달다.
    Attach to a chain.
  • Google translate 쇠갈고리에 매다.
    To fasten(a chain)to a hook.
  • Google translate 박 씨는 전쟁 때 한쪽 팔을 잃어 쇠갈고리가 대신 손의 역할을 하고 있다.
    Park lost one arm during the war, so the iron hook is acting as a hand instead.

쇠갈고리: iron hook,かぎ【鉤】,crochet en fer,gancho de hierro,كلاب,төмөр дэгээ, төмөр гох,cái mác sắt, cái móc sắt,ตะขอ, ตะขอเหล็ก,kait besi,железный крюк,铁钩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠갈고리 (쇠갈고리) 쇠갈고리 (쉐갈고리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)