🌟 쇠갈고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠갈고리 (
쇠갈고리
) • 쇠갈고리 (쉐갈고리
)
🌷 ㅅㄱㄱㄹ: Initial sound 쇠갈고리
-
ㅅㄱㄱㄹ (
쇠갈고리
)
: 쇠로 만든, 끝이 뾰족하게 꼬부라진 물건.
Danh từ
🌏 CÁI MÁC SẮT, CÁI MÓC SẮT: Đồ vật làm bằng sắt, phần cuối cong và nhọn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151)