🌟 쇠갈고리

Danh từ  

1. 쇠로 만든, 끝이 뾰족하게 꼬부라진 물건.

1. CÁI MÁC SẮT, CÁI MÓC SẮT: Đồ vật làm bằng sắt, phần cuối cong và nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇠갈고리 모양.
    The shape of the iron hook.
  • 쇠갈고리를 들다.
    Lift a chain.
  • 쇠갈고리를 만들다.
    Make a chain of steel.
  • 쇠갈고리로 찌르다.
    Stab with an iron hook.
  • 쇠갈고리에 걸다.
    Hang it on a hook.
  • 쇠갈고리에 달다.
    Attach to a chain.
  • 쇠갈고리에 매다.
    To fasten(a chain)to a hook.
  • 박 씨는 전쟁 때 한쪽 팔을 잃어 쇠갈고리가 대신 손의 역할을 하고 있다.
    Park lost one arm during the war, so the iron hook is acting as a hand instead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠갈고리 (쇠갈고리) 쇠갈고리 (쉐갈고리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57)