🌟 쇠갈고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠갈고리 (
쇠갈고리
) • 쇠갈고리 (쉐갈고리
)
🌷 ㅅㄱㄱㄹ: Initial sound 쇠갈고리
-
ㅅㄱㄱㄹ (
쇠갈고리
)
: 쇠로 만든, 끝이 뾰족하게 꼬부라진 물건.
Danh từ
🌏 CÁI MÁC SẮT, CÁI MÓC SẮT: Đồ vật làm bằng sắt, phần cuối cong và nhọn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57)