🌟 절뚝절뚝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절뚝절뚝 (
절뚝쩔뚝
)
📚 Từ phái sinh: • 절뚝절뚝하다: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
🗣️ 절뚝절뚝 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄸㅈㄸ: Initial sound 절뚝절뚝
-
ㅈㄸㅈㄸ (
절뚝절뚝
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG, MỘT CÁCH CÀ NHẮC: Hình ảnh chân một bên bị ngắn hoặc bị thương nên bị mất thăng bằng và bị nghiêng về một phía. -
ㅈㄸㅈㄸ (
제때제때
)
: 일이 있는 바로 그때마다.
Phó từ
🌏 SỰ ĐÚNG LÚC, SỰ ĐÚNG LÚC ĐÚNG KHI: Đúng mỗi khi có việc.
• Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36)