🌟 칠하다 (漆 하다)

  Động từ  

1. 물체의 겉면에 어떤 액체나 물감을 바르다.

1. SƠN, QUÉT SƠN, TÔ MÀU: Quét màu nước hay chất lỏng nào đó lên bề mặt của vật thể

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름을 칠하다.
    Grease.
  • Google translate 물감을 칠하다.
    Paint.
  • Google translate 페인트를 칠하다.
    Paint.
  • Google translate 색연필로 칠하다.
    To paint with colored pencils.
  • Google translate 빨갛게 칠하다.
    Paint red.
  • Google translate 동생은 노란 물감으로 하얀 도화지의 바탕을 칠했다.
    Younger brother painted the base of white drawing paper with yellow paint.
  • Google translate 길 건너편에 한쪽 벽에 흰 페인트를 칠한 낮은 콘크리트 건물이 하나 있다.
    Across the street is a low concrete building painted white on one wall.
  • Google translate 아버지, 페인트는 뭐하시려고요?
    Dad, what are you going to do with the paint?
    Google translate 응, 문의 페인트가 벗겨져서 새로 칠하려고.
    Yeah, the door's been peeled off and i'm going to paint it again.

칠하다: apply; paint; coat,ぬる【塗る】,peindre,pintar, colorear,يَطلِي، يصبغ، يدهن، يلوّن,будах,sơn, quét sơn, tô màu,ทา, ทาสี,memernis, mengecat dengan pernis,мазать; красить,上,漆 ,刷,擦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠하다 (칠하다)
📚 Từ phái sinh: 칠(漆): 가구나 나무 그릇 등에 윤을 내기 위하여 옻을 바르는 일., 사물의 표면에 기…


🗣️ 칠하다 (漆 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 칠하다 (漆 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91)