🌟 구두약 (구두 藥)

Danh từ  

1. 구두를 닦는 데 쓰는 약.

1. NƯỚC ĐÁNH BÓNG GIÀY, XI GIÀY: Thuốc dùng trong việc đánh giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두약이 굳다.
    The shoe polish hardens.
  • Google translate 구두약을 바르다.
    Apply shoe polish.
  • Google translate 구두약을 칠하다.
    Apply shoe polish.
  • Google translate 구두약으로 닦다.
    To polish with shoe polish.
  • Google translate 구두약으로 광을 내다.
    Glaze with shoe polish.
  • Google translate 나는 아버지의 까만 구두에 구두약을 발라 닦았다.
    I polished my father's black shoes with shoe polish.
  • Google translate 삼촌은 구두약으로 광을 낸 구두를 신고 데이트를 나갔다.
    Uncle went out on a date wearing shoes polished with shoe polish.
  • Google translate 역시 구두는 구두닦이한테 맡겨야 제대로 광택이 나네요.
    As expected, shoes should be left to the shoemaker for proper polish.
    Google translate 집에서도 구두약으로 닦으면 그렇게 될 수 있어요.
    That can happen at home if you use shoe polish.

구두약: shoe polish,くつクリーム【靴クリーム】。くつずみ【靴墨】,cirage,betún,ملمّعة للأحذية,гутлын тос,nước đánh bóng giày, xi giày,ยาขัดรองเท้า, น้ำยาขัดรองเท้า,semir sepatu,крем для чистки обуви; крем для обуви,鞋油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구두약 (구두약) 구두약이 (구두야기) 구두약도 (구두약또) 구두약만 (구두양만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88)