🌟 고등어
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고등어 (
고등어
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Giải thích món ăn
🗣️ 고등어 @ Giải nghĩa
🗣️ 고등어 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 고등어 싫어하는데 왜 자꾸 고등어를 구워? [심혈 (心血)]
- 고등어, 사과, 시금치, 주방 세제 등등. [등등 (等等)]
- 고등어 요리 맛이 어때요? [간]
- 지글거리는 고등어. [지글거리다]
- 고등어 한 손. [손]
- 나는 고등어 한 손을 사서 한 마리로 조림을 하고 한 마리는 구워 먹었다. [손]
- 고등어 한 손 주세요. [손]
- 칼륨을 많이 함유하고 있는 식품으로는 고등어, 고구마, 호박 등이 있다. [칼륨 (Kalium)]
- 아줌마, 싱싱한 고등어 한 마리만 주세요. [물]
- 생물 고등어. [생물 (生物)]
- 아저씨, 생물 고등어 한 손 주세요. [생물 (生物)]
- 죄송하지만 지금은 냉동 고등어밖에 안 남았어요. [생물 (生物)]
- 펄떡하는 고등어. [펄떡하다]
- 고등어 통조림. [통조림 (桶조림)]
- 유민아, 고등어 간 좀 봐줄래? [들다]
- 네, 고등어가 짭짤한 게 간이 제대로 들었네요. [들다]
- 간고등어 두름. [두름]
- 고등어 두름. [두름]
- 저기 두름으로 엮여 있는 고등어 한 마리만 다오. [두름]
- 오늘 저녁엔 고등어 요리를 먹는 거예요? [두름]
- 고등어구이 먹고 싶다. 넌 고등어 좋아해? [가시]
- 우리 아버지는 어육 중에서도 정어리와 고등어 요리를 좋아하신다. [어육 (魚肉)]
- 간고등어 여러 두름. [두름]
- 고등어 두 두름. [두름]
- 어머니는 시장에 가서 간고등어 몇 두름을 사 오셨다. [두름]
- 물가가 많이 올라서 요즘은 고등어 한 마리에 만 원을 부른다. [부르다]
- 염장 고등어. [염장 (鹽藏)]
🌷 ㄱㄷㅇ: Initial sound 고등어
-
ㄱㄷㅇ (
그동안
)
: 앞에서 이미 이야기한 만큼의 기간. 또는 다시 만나거나 연락하기까지의 일정한 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THỜI GIAN QUA, TRONG KHOẢNG THỜI GIAN ĐÓ: Thời gian bằng khoảng thời gian đã nói trước đó. Hoặc thời gian nhất định cho tới khi gặp hay liên lạc lại. -
ㄱㄷㅇ (
고등어
)
: 등이 푸르고 검은 물결무늬가 있으며 배는 흰, 살이 많은 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁ THU: Cá biển có nhiều thịt, bụng màu trắng, lưng có những đường uốn lượn màu đen và xanh. -
ㄱㄷㅇ (
강더위
)
: 오랫동안 비가 오지 않고 햇볕만 센 심한 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG THIÊU ĐỐT, CÁI NÓNG HỪNG HỰC: Cái nóng dữ dội do nắng cháy và không có mưa trong một thời gian dài. -
ㄱㄷㅇ (
궁둥이
)
: 앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
Danh từ
🌏 ĐÍT: Phần dưới của mông, chạm xuống nền khi ngồi. -
ㄱㄷㅇ (
고다음
)
: 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.
Danh từ
🌏 LẦN SAU, SAU: Lúc hay vị trí đến liền sau đó. -
ㄱㄷㅇ (
검둥이
)
: 피부색이 검은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NƯỚC DA ĐEN: Người có màu da đen. -
ㄱㄷㅇ (
구두약
)
: 구두를 닦는 데 쓰는 약.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁNH BÓNG GIÀY, XI GIÀY: Thuốc dùng trong việc đánh giày. -
ㄱㄷㅇ (
곰돌이
)
: (귀엽게 이르는 말로) 곰.
Danh từ
🌏 CON GẤU: (cách nói dễ thương) Con gấu. -
ㄱㄷㅇ (
구덩이
)
: 땅이 둥그렇고 깊게 파인 곳.
Danh từ
🌏 HẦM, HỐ, HANG, LỖ: Nơi mà đất được đào thành vòng tròn và sâu. -
ㄱㄷㅇ (
고대인
)
: 고대에 살던 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CỔ ĐẠI: Người sống vào thời kỳ cổ đại. -
ㄱㄷㅇ (
그다음
)
: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.
Danh từ
🌏 SAU ĐÓ, TIẾP SAU: Tuần tự, nơi chốn hay thời gian đến sau một cái gì đó. -
ㄱㄷㅇ (
금덩이
)
: 금으로 된 덩이.
Danh từ
🌏 CỤC VÀNG, THỎI VÀNG: Vàng thành khối hay cục. -
ㄱㄷㅇ (
기도원
)
: 기독교에서 신도들이 모여 기도를 드리는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ CẦU NGUYỆN, NƠI CẦU NGUYỆN: Nơi mà các tín đồ tập hợp lại để cầu nguyện trong đạo Cơ Đốc Giáo.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)