🌟 고등어

☆☆   Danh từ  

1. 등이 푸르고 검은 물결무늬가 있으며 배는 흰, 살이 많은 바닷물고기.

1. CÁ THU: Cá biển có nhiều thịt, bụng màu trắng, lưng có những đường uốn lượn màu đen và xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등어 세 마리.
    Three mackerel.
  • Google translate 고등어 한 손.
    One hand of mackerel.
  • Google translate 고등어구이.
    Grilled mackerel.
  • Google translate 고등어조림.
    Braised mackerel.
  • Google translate 고등어를 먹다.
    Eat mackerel.
  • Google translate 고등어를 사다.
    Buy mackerel.
  • Google translate 고등어를 손질하다.
    Trim mackerel.
  • Google translate 고등어를 잡다.
    Catch mackerel.
  • Google translate 부엌에서 고등어를 굽고 있어 자욱한 연기와 느글느글한 냄새가 올라왔다.
    Grilling mackerel in the kitchen brought up the smoky smoke and a gentle smell.
  • Google translate 어머니는 매콤한 양념에 무를 썰어 넣은 고등어조림을 저녁 반찬으로 만드셨다.
    Mother made braised mackerel with sliced radishes in a spicy sauce into an evening side dish for dinner.
  • Google translate 점심 뭐 먹지?
    What should we eat for lunch?
    Google translate 입맛도 없는데 간장 양념으로 조려 낸 고등어나 해 먹을까?
    I don't even have an appetite. should i make mackerel with soy sauce?

고등어: mackerel,さば【鯖】,maquereau,caballa, escombro, rincha,ماكريل,амар загас,cá thu,ปลาซาบะ, ปลาทะเลแม็กเคอเร็ล,ikan makerel,скумбрия; макрель,鲐鱼,青花鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고등어 (고등어)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 고등어 @ Giải nghĩa

🗣️ 고등어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)