🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 고등어나 조기 등을 두 마리를 하나로 묶어 세는 단위.

1. CẶP, ĐÔI: Đơn vị đếm gộp hai con cá thu hay cá sửu(Corbina) thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등어 한 .
    One hand of mackerel.
  • Google translate 조기 두 .
    Early two hands.
  • Google translate 어머니는 시장에서 조기 한 과 오징어 한 축을 사 오셨다.
    Mother bought one hand of corvina and a shaft of squid from the market.
  • Google translate 나는 고등어 한 을 사서 한 마리로 조림을 하고 한 마리는 구워 먹었다.
    I bought a hand of mackerel, cooked it with one, and grilled one.
  • Google translate 고등어 한 주세요.
    Give me a hand of mackerel, please.
    Google translate 식구도 많은데 두 마리로 되겠어?
    You've got a lot of family, so how about two?

손: son,,paire,,حزمة من الاثنين,нэг багц, нэг хос,cặp, đôi,พวง(ลักษณนาม),,связка,对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47)