🌟 고등어

☆☆   Danh từ  

1. 등이 푸르고 검은 물결무늬가 있으며 배는 흰, 살이 많은 바닷물고기.

1. CÁ THU: Cá biển có nhiều thịt, bụng màu trắng, lưng có những đường uốn lượn màu đen và xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등어 세 마리.
    Three mackerel.
  • 고등어 한 손.
    One hand of mackerel.
  • 고등어구이.
    Grilled mackerel.
  • 고등어조림.
    Braised mackerel.
  • 고등어를 먹다.
    Eat mackerel.
  • 고등어를 사다.
    Buy mackerel.
  • 고등어를 손질하다.
    Trim mackerel.
  • 고등어를 잡다.
    Catch mackerel.
  • 부엌에서 고등어를 굽고 있어 자욱한 연기와 느글느글한 냄새가 올라왔다.
    Grilling mackerel in the kitchen brought up the smoky smoke and a gentle smell.
  • 어머니는 매콤한 양념에 무를 썰어 넣은 고등어조림을 저녁 반찬으로 만드셨다.
    Mother made braised mackerel with sliced radishes in a spicy sauce into an evening side dish for dinner.
  • 점심 뭐 먹지?
    What should we eat for lunch?
    입맛도 없는데 간장 양념으로 조려 낸 고등어나 해 먹을까?
    I don't even have an appetite. should i make mackerel with soy sauce?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고등어 (고등어)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 고등어 @ Giải nghĩa

🗣️ 고등어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226)