🌟 그동안

☆☆☆   Danh từ  

1. 앞에서 이미 이야기한 만큼의 기간. 또는 다시 만나거나 연락하기까지의 일정한 기간.

1. TRONG THỜI GIAN QUA, TRONG KHOẢNG THỜI GIAN ĐÓ: Thời gian bằng khoảng thời gian đã nói trước đó. Hoặc thời gian nhất định cho tới khi gặp hay liên lạc lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그동안 많이 자라다.
    Grow up a lot in the meantime.
  • Google translate 그동안 수고하다.
    Work hard in the meantime.
  • Google translate 그동안 안녕하다.
    Good-bye in the meantime.
  • Google translate 그동안 잘 지내다.
    Get along well.
  • Google translate 그동안 평안하다.
    Peace in the meantime.
  • Google translate 그동안 연락이 없어서 궁금했어요.
    I've been wondering if you've heard from me.
  • Google translate 그동안 절판되었던 책이 다시 출간되었다.
    The book that had been out of print has been republished.
  • Google translate 아이는 잃어버렸던 엄마를 만나니 그동안 겪었던 모든 설움이 사라지는 것 같았다.
    When the child met his lost mother, all the sorrow he had been through seemed to be gone.
  • Google translate 선배님, 그동안 안녕하셨어요?
    How have you been, sir?
    Google translate 그럼. 정말 오랜만이구나. 너도 잘 지냈니?
    Sure. it's been a long time no see. how have you been?
  • Google translate 오랜 기간 동안 연습했지만 막상 시합에 나간다고 생각하니 많이 떨려.
    I've been practicing for a long time, but i'm very nervous to think that i'm actually going to play.
    Google translate 긴장하지 마. 그동안 차근차근 쌓아 둔 실력만큼만 발휘해.
    Don't be nervous. show your skills step by step.

그동안: meantime; meanwhile,そのあいだ・そのかん【その間】。あいま【合間】,(n.) pendant ce temps-là, entre-temps,entre tanto, hasta ahora,طوال ذلك الوقت ، في غضون (أو خلال) ذلك,тэр хугацаанд, тэр хооронд,trong thời gian qua, trong khoảng thời gian đó,ในช่วงนั้น, ในช่วงเวลานั้น, ระหว่างนั้น, ในระหว่างนั้น, ที่ผ่านมา, ในช่วงที่ผ่านมา,selama ini,с тех пор как; спустя то время как; в течении того времени как,近来,这段时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그동안 (그동안)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  

🗣️ 그동안 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Luật (42) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8)