🌟 얘깃거리

Danh từ  

1. 이야기할 만한 재료나 내용.

1. ĐIỀU ĐỂ NÓI: Nội dung hay tài liệu đáng nói ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얘깃거리가 넘치다.
    There's a lot to talk about.
  • Google translate 얘깃거리가 되다.
    Become a topic of conversation.
  • Google translate 얘깃거리가 많다.
    There is much to talk about.
  • Google translate 얘깃거리가 있다.
    There's something to talk about.
  • Google translate 얘깃거리를 나누다.
    Have a chat.
  • Google translate 얘깃거리를 만들다.
    Make a subject of conversation.
  • Google translate 얘깃거리를 찾다.
    Find a story.
  • Google translate 사회자는 얘깃거리가 떨어졌어도 무대에서 내려오지 않았다.
    The moderator did not come down from the stage, even though the subject was off.
  • Google translate 소설가는 도무지 새로운 얘깃거리가 떠오르지 않아 고민했다.
    The novelist agonized over the fact that he could not think of anything new.
  • Google translate 나는 오랜만에 만난 친구들과 그동안 쌓였던 얘깃거리를 풀어 놓았다.
    I've talked about a lot of things with my friends and i haven't seen in a while.
Từ đồng nghĩa 이야깃거리: 이야기할 만한 재료나 소재.

얘깃거리: subject of conversation; topic; something to talk about,いいぐさ【言草】。はなしのたね【話の種】,histoire, sujet de conversation, sujet de discussion,tema de conversación, material de conversación,موضوع القصّة,ярианы сэдэв, ярих зүйл, ярих юм,điều để nói,เรื่องเล่า, เรื่องพูดคุย, เรื่องคุย,bahan cerita, isi cerita,тема для разговора,话题,话柄,谈资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얘깃거리 (얘ː기꺼리) 얘깃거리 (얘ː긷꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365)