🌟 얘깃거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얘깃거리 (
얘ː기꺼리
) • 얘깃거리 (얘ː긷꺼리
)
🌷 ㅇㄱㄱㄹ: Initial sound 얘깃거리
-
ㅇㄱㄱㄹ (
얘깃거리
)
: 이야기할 만한 재료나 내용.
Danh từ
🌏 ĐIỀU ĐỂ NÓI: Nội dung hay tài liệu đáng nói ra. -
ㅇㄱㄱㄹ (
위기관리
)
: 자연재해, 전쟁, 불경기 등의 위기가 닥치기 전에 미리 막거나 그런 일이 일어났을 때 알맞은 대책을 마련하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ QUẢN LÝ NGUY CƠ, SỰ TẦM SOÁT NGUY CƠ: Việc ngăn chặn trước khi nguy cơ như là thiên tai, chiến tranh, khủng hoảng kinh tế ập đến hay cách đối phó phù hợp khi xảy ra những việc như vậy.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365)