🌟 얘깃거리

Danh từ  

1. 이야기할 만한 재료나 내용.

1. ĐIỀU ĐỂ NÓI: Nội dung hay tài liệu đáng nói ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얘깃거리가 넘치다.
    There's a lot to talk about.
  • 얘깃거리가 되다.
    Become a topic of conversation.
  • 얘깃거리가 많다.
    There is much to talk about.
  • 얘깃거리가 있다.
    There's something to talk about.
  • 얘깃거리를 나누다.
    Have a chat.
  • 얘깃거리를 만들다.
    Make a subject of conversation.
  • 얘깃거리를 찾다.
    Find a story.
  • 사회자는 얘깃거리가 떨어졌어도 무대에서 내려오지 않았다.
    The moderator did not come down from the stage, even though the subject was off.
  • 소설가는 도무지 새로운 얘깃거리가 떠오르지 않아 고민했다.
    The novelist agonized over the fact that he could not think of anything new.
  • 나는 오랜만에 만난 친구들과 그동안 쌓였던 얘깃거리를 풀어 놓았다.
    I've talked about a lot of things with my friends and i haven't seen in a while.
Từ đồng nghĩa 이야깃거리: 이야기할 만한 재료나 소재.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얘깃거리 (얘ː기꺼리) 얘깃거리 (얘ː긷꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138)