🌟 속말

Danh từ  

1. 진심에서 우러나오는 말.

1. LỜI TÂM TÌNH, LỜI TÂM SỰ: Lời nói được thốt lên từ sự chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 속말.
    A deep slang.
  • Google translate 속말을 꺼내다.
    Bring out a proverb.
  • Google translate 속말을 내뱉다.
    To utter a proverb.
  • Google translate 속말을 쏟아 내다.
    To pour out profanity.
  • Google translate 속말을 털어놓다.
    Lay bare one's word.
  • Google translate 속말을 하다.
    Say what you're saying.
  • Google translate 지수는 선생님께 그동안 하지 못했던 속말을 꺼냈다.
    Jisoo brought up the word she had never said to her teacher.
  • Google translate 우리 두 사람은 서로 속말을 털어놓을 정도로 친한 사이이다.
    We two are close enough to confide in each other.
  • Google translate 나는 일기장에나 써 놓을 속말을 인터넷에 공개적으로 올렸다.
    I have posted on the internet the slangs for my diary.
  • Google translate 저에게는 속말을 나눌 수 있는 친구가 하나도 없어요.
    I don't have any friends to talk to.
    Google translate 힘든 일이 생길 때마다 이야기할 친구가 없어서 외롭겠군요.
    You must be lonely because you don't have a friend to talk to whenever you have a hard time.
Từ trái nghĩa 겉말: 마음으로는 그렇지 않으면서 겉으로만 꾸며서 하는 말.

속말: truth,ほんね【本音】,confidence,secreto, confidencia, charla confidencial, conversación privada,قول بإخلاص,чин сэтгэлийн үг,lời tâm tình, lời tâm sự,คำพูดจากใจ,curahan hati, isi hati,доверительный разговор,心里话,真心话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속말 (송ː말)
📚 Từ phái sinh: 속말하다: 속마음에서 우러나오는 말을 하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110)