🌟 악쓰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악쓰다 (
악쓰다
) • 악써 () • 악쓰니 ()
🌷 ㅇㅆㄷ: Initial sound 악쓰다
-
ㅇㅆㄷ (
애쓰다
)
: 무엇을 이루기 위해 힘을 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 CỐ GẮNG, GẮNG SỨC: Tốn sức để đạt được cái gì đó. -
ㅇㅆㄷ (
용쓰다
)
: 한꺼번에 기운을 몰아서 힘을 쓰다.
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, RA SỨC, CỐ GẮNG: Huy động mọi sức lực và sử dụng cùng một lúc. -
ㅇㅆㄷ (
악쓰다
)
: 있는 힘을 다해 마구 소리를 지르거나 행동하다.
Động từ
🌏 GÀO, THÉT, LA HÉT: Dốc hết sức có được để kêu gào hoặc hành động dữ dội.
• Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23)