🌟 악쓰다

Động từ  

1. 있는 힘을 다해 마구 소리를 지르거나 행동하다.

1. GÀO, THÉT, LA HÉT: Dốc hết sức có được để kêu gào hoặc hành động dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악쓰는 소리.
    Curse.
  • Google translate 악쓰며 대들다.
    Crawl back.
  • Google translate 악쓰며 따지다.
    Crawl at it.
  • Google translate 악쓰며 싸우다.
    Fight hard.
  • Google translate 악쓰며 울다.
    Cry bitterly.
  • Google translate 그동안 참고 있던 나는 언니에게 악쓰며 대들었다.
    I've been holding it in, and i've been fighting back at my sister.
  • Google translate 유민은 있는 힘껏 악쓰며 온갖 물건을 던지기 시작했다.
    Yumin began to throw all sorts of things with all his might.
  • Google translate 지수는 왜 저렇게 악쓰며 우는 거야?
    Why is jisoo crying so hard?
    Google translate 인형을 사 달라고 했는데 안 된다고 했더니 저러네요.
    I asked him to buy me a doll, but he said no, and he's like that.

악쓰다: yell; bawl,おおごえをはりあげる【大声を張り上げる】,pousser des cris, crier, hurler, vociférer, tempêter,bramar,يصرخ,хамаг хүчээрээ зүтгэх, байдгаараа зүтгэх,gào, thét, la hét,ตวาด, ตะเบ็ง, ตะคอก, ขู่, แผดเสียง, ตะเพิด, คำราม, ขึ้นเสียง,berteriak keras, berteriak marah, berteriak seenaknya,,惨叫,拼命,挣扎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악쓰다 (악쓰다) 악써 () 악쓰니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)