🌟 애쓰다

☆☆   Động từ  

1. 무엇을 이루기 위해 힘을 들이다.

1. CỐ GẮNG, GẮNG SỨC: Tốn sức để đạt được cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애쓴 보람.
    The fruit of one's labors.
  • Google translate 도우려고 애쓰다.
    To try to help.
  • Google translate 이해하고자 애쓰다.
    Strive to understand.
  • Google translate 인정받기 위해 애쓰다.
    To strive for recognition.
  • Google translate 잊도록 애쓰다.
    Try to forget.
  • Google translate 오늘 애쓰신 두 분께 박수를 보내 드립시다.
    Let's give it up for the two of you who worked hard today.
  • Google translate 저는 이 연극을 세계적인 연극으로 발전시키고자 애쓸 것입니다.
    I will try to develop this play into a world-class play.
  • Google translate 그는 편한 분위기에서 이야기를 나눌 수 있도록 애쓰는 중이었다.
    He was trying to make conversation in a comfortable atmosphere.
  • Google translate 우리를 위해 그토록 애쓰시는 부모님을 보고 있으면 괜히 눈물이 난다.
    Seeing my parents working so hard for us makes me cry for nothing for us.
  • Google translate 요즘은 무슨 일을 하시나요?
    What do you do these days?
    Google translate 환경 보호를 위해 여러 가지로 애쓰는 중입니다.
    We're working on a number of things to protect the environment.

애쓰다: try hard,ほねおる【骨折る】。どりょくする【努力する】,faire des efforts, s'efforcer de, tâcher de, chercher à, faire son possible pour, peiner, se donner de la peine, se donner du mal, se fatiguer, s'évertuer, s'échiner, se démener, se démancher, se dépenser, se remuer, faire de son mieux, essayer de,esforzarse, esmerarse, empeñarse,يبذل أقصى جهده,хичээх, зүтгэх, чармайх, мэрийх, шимтэх,cố gắng, gắng sức,พยายาม, พากเพียร, บากบั่น, อุตสาหะ, มานะ,berusaha keras, berupaya keras,стараться,努力,费心,花费力气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애쓰다 (애ː쓰다) 애써 (애ː써) 애쓰니 (애ː쓰니)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 애쓰다 @ Giải nghĩa

🗣️ 애쓰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)